HONDA VARIO 125
Giá từ: 40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Giá gốc: Giá VAT:
Ảnh 360
Đánh giá xe HONDA VARIO 125
THIẾT KẾ
Đèn chiếu sáng LED
Hệ thống chiếu sáng với công nghệ LED mang đến trải nghiệm hiện đại, sang trọng
Đèn hậu thể thao
Đèn hậu tích hợp với công nghệ LED cho tập trung ấn tượng, an toàn thể thao.
Đồng hồ kỹ thuật số
Đồng hồ kỹ thuật số tiên tiến với đầy đủ chỉ số: mức tiêu thụ nhiên liệu, đồng hồ tốc độ, báo pin, báo dầu,…
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ mạnh mẽ
Vario 125 trang bị động cơ eSP, SOHC, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, xi-lanh đơn, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Chìa khóa tích hợp chống trộm
Chìa khóa kết hợp khóa thông minh định vị, báo động chống trộm giữ an toàn cho Vairo của bạn.
Ngăn chứa đồ tiện lợi
Ngăn chứa đồ 18 lít có thể chứa 1 mũ bảo hiểm 3/4 và các vật dụng cá nhân khác.
Lốp không săm & phanh đĩa
Lốp không săm cùng phanh đĩa trước tăng tính an toàn và ổn định cho xe.
Ảnh xe Honda Vario 125 lên màu đẹp
Thông số kỹ thuật
Màu sắc | 2022 – 3S – Xanh nhám mâm vàng, 2023 – 3S – Đen nhám, 2023 – 3S – Trắng đen, 2023 – 3S – Xanh đen, 2023 – Indonesia – 3S – Đen nhám, 2023 – Indonesia – 3S – Trắng đen, 2023 – Indonesia – 3S – Xanh đen, 2023 – Indonesia – Không 3S – Đen bóng, 2023 – Indonesia – Không 3S – Đỏ bóng, 2023 – Không 3S – Đen bóng, 2023 – Không 3S – Đỏ bóng, 2024 – 3S – Honda VN – Đen, 2024 – 3S – Honda VN – Xanh đen, 2024 – Indonesia – 3S – Đen, 2024 – Indonesia – 3S – Đỏ, 2024 – Indonesia – 3S – Xanh, 2024 – Indonesia – Không 3S – Đen bóng, 2024 – Indonesia – Không 3S – Đỏ bóng, 2024 – VN – 3S – Đen nhám, 2024 – VN – 3S – Xanh nhám |
---|---|
Loại xe | Xe tay ga |
Phân khối | Phân khối nhỏ |
Xuất xứ | Honda Indonesia |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 769 mm |
Chính sách | Bảo dưỡng |
Công suất tối đa | 8,19kW/8500 vòng/phút |
Cốp xe | 18 lít |
Đèn trước/đèn sau | LED |
Dung tích bình xăng | 5.5 lít |
Dung tích dầu máy | 0.8 lít |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
Giảm xóc sau | Lò xo |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 x 57,9 mm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát | Dung dịch |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Hộp số | Vô cấp |
Khoảng sáng gầm | 131 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.918 x 679 x 1.066 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Loại khung | Underbone |
Loại ly hợp | Ướt |
Lốp sau | 100/80 – 14M / C 48P không săm |
Lốp trước | 90/80 – 14M / C 43 P Không săm |
Momen xoắn cực đại | 10,8 Nm/ 5.000 vòng/ phút |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Trọng lượng | 113 kg |
Tỷ số nén | 11,0 : 1 |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,16l/100km |
Yêu cầu tư vấn
Mẫu xe tương tự
60.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
78.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
59.000.000 VNĐ - 67.600.000 VNĐ
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
35.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
45.000.000 VNĐ - 46.000.000 VNĐ
38.500.000 VNĐ - 41.000.000 VNĐ